Switch HPE JH333A FlexNetwork 7510 with 2x2.4Tbps Fabric and Main

Thiết bị chuyển mạch HPE JH333A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)

Mã sản phẩm:

JH333A

Tình trạng:

Mới 100%
Giá bán:
Liên hệ

Giao hàng trong 3 ngày

Giao hàng từ Hà Nội

Phí giao hàng:
35.000 VNĐ
Kho hàng: Quận Đống Đa, Hà Nội
Giao đi: Các tỉnh thành
Thanh toán:
001 002 003 004 005
Switch HPE JH333A FlexNetwork 7510 with 2x2.4Tbps Fabric and Main
Thiết bị chuyển mạch HPE JH333A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 7500 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JH333A cung cấp 10 I/O module slots Supports a maximum of 480 PoE/PoE+ Gigabit Ethernet ports or 480 autosensing 10/100/1000 ports or 480 1/10GbE ports or 480 10GbE ports or 44 40GbE ports, or a combination để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ, các trung tâm dữ liệu..... Thiết bị chuyển mạch HPE JH333A tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH333A sử dụng điện AC 220V.
 
Thiết bị chuyển mạch HPEJH333A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch HPE JH333A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
 
Thiết bị chuyển mạch HPE JH333A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
 
Thiết bị chuyển mạch HPE JH333A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
 
Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JH333A:
- JD208A HPE FlexNetwork 7500 1400W DC Power Supply
- JD218A HPE FlexNetwork 7500 1400W AC Power Supply
- JD219A HPE FlexNetwork 7500 2800W AC Power Supply
- JD227A HPE FlexNetwork 7500 6000W AC Power Supply
 
Các loại fan tray HPE sử dụng cho switch HPE JH333A:
- JD216A HPE FlexNetwork 7510 Spare Fan Assembly
 
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JH333A:

 

JD109A HPE X170 1G SFP LC LH70 1550 Transceiver
 
JD110A HPE X170 1G SFP LC LH70 1570 Transceiver
 
JD111A HPE X170 1G SFP LC LH70 1590 Transceiver
 
JD112A HPE X170 1G SFP LC LH70 1610 Transceiver
 
JD115A HPE X170 1G SFP LC LH70 1510 Transceiver
 
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
 
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
 
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
 
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
 
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
 
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
 
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
 
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
 
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD100A HPE X115 100M SFP LC BX 10-U Transceiver
 
JD101A HPE X115 100M SFP LC BX 10-D Transceiver
 
JD102B HPE X115 100M SFP LC FX Transceiver
 
JD120B HPE X110 100M SFP LC LX Transceiver
 
JD090A HPE X110 100M SFP LC LH40 Transceiver
 
JD091A HPE X110 100M SFP LC LH80 Transceiver
 
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
 
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
 
JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver
 
JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver
 
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
 
JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver
 
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
 
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JH333A:
JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable
 
Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JH333A:
 
 
JH207A HPE FlexNetwork 7500 1.2Tbps Fabric with 2-port 40GbE QSFP+ for IRF-only Main Processing Unit
 
JH209A HPE FlexNetwork 7500 2.4Tbps Fabric with 8-port 1/10GbE SFP+ and 2-port 40GbE QSFP+ MPU
 
JH208A HPE FlexNetwork 7502 Main Processing Unit
 
JD193B HPE FlexNetwork 7500 384Gbps Fabric Module with 2 XFP Ports
 
JD194B HPE FlexNetwork 7500 384Gbps Fabric Module
 
JD224A HPE FlexNetwork 7500 384Gbps Fabric Module with 12 SFP Ports
 
JD195A HPE FlexNetwork 7500 384Gbps Advanced Fabric Module
 
JD220A HPE FlexNetwork 7500 768Gbps Fabric Module
 
JD203B HPE FlexNetwork 7500 24-port GbE SFP SC Module
 
JD207A HPE FlexNetwork 7500 12-port GbE SFP SC Module
 
JD221A HPE FlexNetwork 7500 48-port GbE SFP Enhanced Module
 
JD228B HPE FlexNetwork 7500 40-port Gig-T/8-port SFP PoE-upgradable SC Module
 
JD231A HPE FlexNetwork 7500 24-port GbE SFP Enhanced Module
 
JD234A HPE FlexNetwork 7500 24-port GbE SFP with 8 Combo SD Module
 
JD237A HPE FlexNetwork 7500 48-port GbE SFP SD Module
 
JD211B HPE FlexNetwork 7500 48-port GbE SFP SC Module
 
JC669A HPE FlexNetwork 7500 20-port Gig-T/4-port GbE Combo PoE-upgradable SC Module
 
JF290A HPE FlexNetwork 7500 8-port 10G SFP+ SC Module
 
JD232A HPE FlexNetwork 7500 4-port 10GbE XFP Enhanced Module
 
JD233A HPE FlexNetwork 7500 2-port 10GbE XFP Enhanced Module
 
JD191A HPE FlexNetwork 7500 8-port 10GbE XFP SD Module
 
JD201A HPE FlexNetwork 7500 2-port 10GbE XFP SC Module
 
JD206A HPE FlexNetwork 7500 24-port Gig-T/2-port 10GbE XFP SC Module
 
JD236A HPE FlexNetwork 7500 2-port 10GbE XFP SD Module
 
JD235A HPE FlexNetwork 7500 4-port 10GbE XFP SD Module
JD205A HPE FlexNetwork 7500 24-port GbE SFP/2-port 10GbE XFP Module
 
JD230A HPE FlexNetwork 7500 24-port GbE SFP with 8 Combo and 2-port 10GbE XFP SD Module
 
JD204B HPE FlexNetwork 7500 24-port Gig-T SC Module
 
JD210A HPE FlexNetwork 7500 48-port Gig-T PoE-ready SC Module
 
JD229B HPE FlexNetwork 7500 48-port Gig-T PoE+ SD Module
 
JG663A HPE FlexNetwork 7500 48-port 1000BASE-T PoE+ SC Module
 
JD252A HPE FlexNetwork 7500 Load Balancing Module
 
JD254A HPE 10500/7500 NetStream Monitoring Module
 
JD199B HPE 7500 48-port Gig-T PoE-ready Module
 
JG372A HPE 10500/11900/7500 20Gbps VPN Firewall Module
 
JC792A HPE FlexNetwork 7500 4-port 40GbE QSFP+ SC Module
 
JG373A HPE 7500 4-port 40GbE CFP SC Module
 
JG639A HPE 10500/7500 20G Unified Wired-WLAN Module
 
JH210A HPE FlexNetwork 7500 44-port SFP/4-port SFP+ SE Module
 
JH431A HPE FlexNetwork 7500 44-port GbE SFP/4-port 10GbE SFP/SFP+ with MACsec SE Module
 
JH211A HPE FlexNetwork 7500 24-port SFP/4-port SFP+ SE Module
 
JH212A HPE FlexNetwork 7500 48-port 1000BASE-T SE Module
 
JH430A HPE FlexNetwork 7500 48-port 10GbE SFP/SFP+ M2RSG Module
 
JH213A HPE FlexNetwork 7500 48-port 1000BASE-T with PoE+ SE Module
 
JH214A HPE FlexNetwork 7500 16-port 1/10GbE SFP+ SF Module
 
JH309A HPE FlexNetwork 7500 12-port 1/10GbE SFP+ EC Module
 
JD192B HPE FlexNetwork 7500 PoE DIMM Memory Module
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JH333A:
 

Included accessories
1 HPE 7510 Spare Fan Assembly (JD216A)
 
2 HPE 7500 2.4Tbps Fabric with 8-port 1/10GbE SFP+ and
 
2-port 40GbE QSFP+ Main Processing Unit (JH209A)
I/O ports and slots
10 I/O module slots
Supports a maximum of 480 PoE/PoE+ Gigabit Ethernet ports or 480 autosensing 10/100/1000 ports or 480 1/10GbE ports or 480 10GbE ports or 44 40GbE ports, or a combination
Additional ports and slots 2 switch fabric slots
Power supplies 2 power supply slots

1 minimum power supply required (ordered separately)
Fan tray
includes: 1 x JD216A
 
1 fan tray slot
Physical characteristics
Dimensions: 17.17(w) x 16.54(d) x 27.87(h) in (43.6 x 42.0 x 70.8 cm) (16U height)
Weight: 211 lb (95.71 kg) shipping weight
Mounting and enclosure Mounts in an EIA-standard 19 in. rack or other equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only
Performance
Switching capacity: 3.2 Tbps
MAC address table size 8000 entries
Environment
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 53.5 dB, High-speed fan: 56.7 dB
Electrical characteristics
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 955/1689 BTU/hr (1007.53/1781.9 kJ/hr)
Voltage: 100 - 120 / 200 - 240 VAC rated -48 to -60 VDC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 1400 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
Safety UL 60950-1; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60950-1/A11
Emissions VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A
Management IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; Out-of-band management (serial RS-232c); SNMP manager; Telnet; Terminal interface (serial RS-232c); Modem interface; IEEE 802.3 Ethernet mib; Ethernet interface mib
 
Đang cập nhật phụ kiện!
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JH333A:
 

Included accessories
1 HPE 7510 Spare Fan Assembly (JD216A)
 
2 HPE 7500 2.4Tbps Fabric with 8-port 1/10GbE SFP+ and
 
2-port 40GbE QSFP+ Main Processing Unit (JH209A)
I/O ports and slots
10 I/O module slots
Supports a maximum of 480 PoE/PoE+ Gigabit Ethernet ports or 480 autosensing 10/100/1000 ports or 480 1/10GbE ports or 480 10GbE ports or 44 40GbE ports, or a combination
Additional ports and slots 2 switch fabric slots
Power supplies 2 power supply slots

1 minimum power supply required (ordered separately)
Fan tray
includes: 1 x JD216A
 
1 fan tray slot
Physical characteristics
Dimensions: 17.17(w) x 16.54(d) x 27.87(h) in (43.6 x 42.0 x 70.8 cm) (16U height)
Weight: 211 lb (95.71 kg) shipping weight
Mounting and enclosure Mounts in an EIA-standard 19 in. rack or other equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only
Performance
Switching capacity: 3.2 Tbps
MAC address table size 8000 entries
Environment
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 53.5 dB, High-speed fan: 56.7 dB
Electrical characteristics
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 955/1689 BTU/hr (1007.53/1781.9 kJ/hr)
Voltage: 100 - 120 / 200 - 240 VAC rated -48 to -60 VDC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 1400 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
Safety UL 60950-1; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60950-1/A11
Emissions VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A
Management IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; Out-of-band management (serial RS-232c); SNMP manager; Telnet; Terminal interface (serial RS-232c); Modem interface; IEEE 802.3 Ethernet mib; Ethernet interface mib
 
Đang cập nhật tài nguyên!!
Đang cập nhật hỗ trợ!
NTCOM

CAM KẾT HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

Xem chi tiết
ĐỐI TÁC
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14