Sophos XG Series Desktop Appliances: XG 86 and XG 86w

XG 86 và 86w không hỗ trợ một số tính năng nâng cao như báo cáo trên hộp, quét AV kép, quét AV WAF và chức năng đại lý chuyển thư email (MTA).

Mã sản phẩm:

XG 86 and XG 86w

Tình trạng:

Mới 100%
Giá bán:
Liên hệ

Giao hàng trong 3 ngày

Giao hàng từ Hà Nội

Phí giao hàng:
35.000 VNĐ
Kho hàng: Quận Đống Đa, Hà Nội
Giao đi: Các tỉnh thành
Thanh toán:
001 002 003 004 005
Sophos XG Series Desktop Appliances: XG 86 and XG 86w

G 86 và 86w không hỗ trợ một số tính năng nâng cao như báo cáo trên hộp, quét AV kép, quét AV WAF và chức năng đại lý chuyển thư email (MTA). Nếu bạn cần những khả năng này, XG 106 (w) được khuyến nghị.

 

Performance¹ XG 86(w): Rev. 1
Firewall throughput: 3 Gbps
Firewall IMIX: 800 Mbps
VPN throughput: 225 Mbps
IPS throughput:  580 Mbps
NGFW (IPS + App Ctrl) max.:  310 Mbps
Antivirus throughput (proxy): 360 Mbps
Concurrent connections:  3,200,000
New connections/sec:  15,000
Maximum licensed users:  unrestricted


Wireless Specification (XG 86w only)
No. of antennas:  2 external
MIMO capabilities:  2 x 2:2
Wireless interface:  802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz)

 

Physical interfaces
Storage: 16 GB eMMC
Ethernet interfaces (fixed):  4 GbE copper
I/O ports (rear): 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45)
Power supply External auto ranging DC:  12V,  100-240VAC, 24W@50-60 Hz

 

Physical specifications 
Mounting  Rackmount kit available (to be ordered separately)
Dimensions:  Width x Depth x Height 190 x 117 x 43 mm 7.48 x 4.61 x 1.69 inches
Weight:  0.75 kg / 1.65 lbs (unpacked) 1.9 kg / 4.19 lbs (packed) (w model minimally higher)

 

Environment
Power consumption:  12W, 40.94 BTU/hr (idle) 20.4W, 69.6 BTU/hr (full load)
Operating temperature 0-40°C (operating):  -20 to +80°C (storage)
Humidity:  10%-90%, non-condensing
 
 
Product Certifications
Certifications CB, CE, FCC, ISED (IC), VCCI, RCM, UL, CCC, BIS, Anatel, KC (w-model only)
310 Mbps
Antivirus throughput (proxy): 360 Mbps
Concurrent connections:  3,200,000
New connections/sec:  15,000
Maximum licensed users:  unrestricted


Wireless Specification (XG 86w only)
No. of antennas:  2 external
MIMO capabilities:  2 x 2:2
Wireless interface:  802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz)

 

Physical interfaces
Storage: 16 GB eMMC
Ethernet interfaces (fixed):  4 GbE copper
I/O ports (rear): 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45)
Power supply External auto ranging DC:  12V,  100-240VAC, 24W@50-60 Hz

 

Physical specifications 
Mounting  Rackmount kit available (to be ordered separately)
Dimensions:  Width x Depth x Height 190 x 117 x 43 mm 7.48 x 4.61 x 1.69 inches
Weight:  0.75 kg / 1.65 lbs (unpacked) 1.9 kg / 4.19 lbs (packed) (w model minimally higher)

 

Environment
Power consumption:  12W, 40.94 BTU/hr (idle) 20.4W, 69.6 BTU/hr (full load)
Operating temperature 0-40°C (operating):  -20 to +80°C (storage)
Humidity:  10%-90%, non-condensing
 
 
Product Certifications
Certifications CB, CE, FCC, ISED (IC), VCCI, RCM, UL, CCC, BIS, Anatel, KC (w-model only)
Đang cập nhật phụ kiện!
310 Mbps
Antivirus throughput (proxy): 360 Mbps
Concurrent connections:  3,200,000
New connections/sec:  15,000
Maximum licensed users:  unrestricted


Wireless Specification (XG 86w only)
No. of antennas:  2 external
MIMO capabilities:  2 x 2:2
Wireless interface:  802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz)

 

Physical interfaces
Storage: 16 GB eMMC
Ethernet interfaces (fixed):  4 GbE copper
I/O ports (rear): 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45)
Power supply External auto ranging DC:  12V,  100-240VAC, 24W@50-60 Hz

 

Physical specifications 
Mounting  Rackmount kit available (to be ordered separately)
Dimensions:  Width x Depth x Height 190 x 117 x 43 mm 7.48 x 4.61 x 1.69 inches
Weight:  0.75 kg / 1.65 lbs (unpacked) 1.9 kg / 4.19 lbs (packed) (w model minimally higher)

 

Environment
Power consumption:  12W, 40.94 BTU/hr (idle) 20.4W, 69.6 BTU/hr (full load)
Operating temperature 0-40°C (operating):  -20 to +80°C (storage)
Humidity:  10%-90%, non-condensing
 
 
Product Certifications
Certifications CB, CE, FCC, ISED (IC), VCCI, RCM, UL, CCC, BIS, Anatel, KC (w-model only)
Đang cập nhật tài nguyên!!
Đang cập nhật hỗ trợ!
NTCOM

CAM KẾT HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

Xem chi tiết
ĐỐI TÁC
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14