Thiết bị mạng Switch Cisco SG350X-24

Chúng ta có thể sử dụng Switch Cisco SG350X-24 để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các tầng của một tòa nhà.

Mã sản phẩm:

SG350X-24

Tình trạng:

Mới 100%
Giá bán:
Liên hệ

Giao hàng trong 3 ngày

Giao hàng từ Hà Nội

Phí giao hàng:
25.000 VNĐ
Kho hàng: Quận Đống Đa, Hà Nội
Giao đi: Các tỉnh thành
Thanh toán:
001 002 003 004 005
Thiết bị mạng Switch Cisco SG350X-24
Switch Cisco SG350X-24 thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 350X series. Thiết bị mạng switch Cisco SG350X-24 có thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng. Switch Cisco SG350X-24 cung cấp 24 x 10/100/1000 ports, 4 x 10 Gigabit Ethernet (2 x 10GBase-T/SFP+ combo + 2 x SFP+) cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp.
 
Chúng ta có thể sử dụng Switch Cisco SG350X-24 để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các tầng của một tòa nhà... hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp, sử dụng làm switch Core trong các doanh nghiệp nhỏ...
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco SG350X-24:


General Information
Interface 24 x 10/100/1000 ports, 4 x 10 GE (2 x 10GBase-T/SFP+ combo + 2 x SFP+)
Manufacturer Part Number SG350X-24
Product Series 350X
Product Model SG350X-24
Hardware
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 95.23
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 128
Buttons Reset button
Cabling type

Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better; fiber options (SMF and MMF); coaxial SFP+

LEDs System, master, stack ID, link/speed per port
Flash 256 MB
CPU 800 MHz (dual-core) ARM
CPU memory 512 MB
Packet Buffer 12 MB
Environmental
Unit dimensions (W x H x D) 440 x 44 x 257 mm (17.3 x 1.45 x 10.12 in)
Đang cập nhật phụ kiện!
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco SG350X-24:


General Information
Interface 24 x 10/100/1000 ports, 4 x 10 GE (2 x 10GBase-T/SFP+ combo + 2 x SFP+)
Manufacturer Part Number SG350X-24
Product Series 350X
Product Model SG350X-24
Hardware
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 95.23
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 128
Buttons Reset button
Cabling type

Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better; fiber options (SMF and MMF); coaxial SFP+

LEDs System, master, stack ID, link/speed per port
Flash 256 MB
CPU 800 MHz (dual-core) ARM
CPU memory 512 MB
Packet Buffer 12 MB
Environmental
Unit dimensions (W x H x D) 440 x 44 x 257 mm (17.3 x 1.45 x 10.12 in)
Đang cập nhật tài nguyên!!
Đang cập nhật hỗ trợ!
NTCOM

CAM KẾT HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

Xem chi tiết
ĐỐI TÁC
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14